abandoned /əˈbændənd/
(adjective)
bị bỏ rơi/bỏ hoang
Ví dụ:
  • an abandoned car/house
  • There was an abandoned supermarket trolley in the middle of the road.
  • The child was found abandoned but unharmed.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!