Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng absorb absorb /əbˈzɔːb/ (verb) hút, hấp thu Ví dụ: Plants absorb carbon dioxide from the air. Let the rice cook until it has absorbed all the water. The cream is easily absorbed into the skin. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!