academic /ˌækəˈdemɪk/
(adjective)
(thuộc về) học thuật, giáo dục
Ví dụ:
  • The enrolment criteria are geographical rather than academic.
  • an academic career
  • The students return in October for the start of the new academic year.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!