accept /əkˈsept/
(verb)
nhận, chấp nhận
Ví dụ:
  • She said she'd accept $15 for it.
  • Please accept our sincere apologies.
  • He asked me to marry him and I accepted.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!