adequate
/ˈædɪkwət/
(adjective)
đủ, đầy đủ
Ví dụ:
- There is a lack of adequate provision for disabled students.
- The space available is not adequate for our needs.
- He didn't give an adequate answer to the question.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!