Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng adventure adventure /ədˈventʃər/ (noun) cuộc phiêu lưu Ví dụ: Popper described science as the greatest adventure in the world. adventure stories When you're a child, life is one big adventure. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!