advise /ədˈvaɪz/
(verb)
khuyên, khuyến cáo
Ví dụ:
  • They advise that a passport be carried with you at all times.
  • Her mother was away and couldn't advise her.
  • I would strongly advise against going out on your own.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!