advise
/ədˈvaɪz/
(verb)
khuyên, khuyến cáo
Ví dụ:
- It is strongly advised that you take out insurance.
- They advise that a passport be carried with you at all times.
- ‘Get there early,’ she advised (them).

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!