afternoon
/ˌɑːftəˈnuːn/
(noun)
buổi chiều (12 giờ trưa - 6 giờ tối)
Ví dụ:
- Are you ready for this afternoon's meeting?
- Come over on Sunday afternoon.
- Where were you on the afternoon of May 21?

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!