afternoon
/ˌɑːftəˈnuːn/
(noun)
buổi chiều (12 giờ trưa - 6 giờ tối)
Ví dụ:
- this/yesterday/tomorrow afternoon
- In the afternoon they went shopping.
- She studies art two afternoons a week.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!