agent /ˈeɪdʒənt/
(noun)
nhân viên đại lý
Ví dụ:
  • Our agent in New York deals with all US sales.
  • If you're going to rent out your house while you're abroad, you'll need someone to act as your agent here.
  • an insurance agent

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!