agree
/əˈɡriː/

(verb)
đồng ý
Ví dụ:
- ‘That's true’, she agreed.
- He agreed with them about the need for change.
- When he said that, I had to agree.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!