amazing
			
			
				/əˈmeɪzɪŋ/
				
					
						
					
				
			
			
		
		
		(adjective)
			
		
			
			đáng kinh ngạc
		
		
			
				Ví dụ:
				
		
		- It's amazing how quickly people adapt.
 - an amazing achievement/discovery/success/performance
 - The amazing thing is, he really believes he'll get away with it.
 
          
         	
         	
			Tiếng Anh mỗi ngày
			
			
		
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!