Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng amused amused /əˈmjuːzd/ (adjective) thích thú Ví dụ: There was an amused look on the President's face. He was amused to see how seriously she took the game. We were all amused at his stories. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!