amused /əˈmjuːzd/
(adjective)
thích thú
Ví dụ:
  • There was an amused look on the President's face.
  • We were all amused at his stories.
  • Janet was not amused(= she was annoyed or angry).

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!