analyse /ˈænəlaɪz/
(verb)
North American English: analyze
phân tích
Ví dụ:
  • We need to analyse what went wrong.
  • The job involves gathering and analysing data.
  • He tried to analyse his feelings.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!