Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng analyse analyse /ˈænəlaɪz/ (verb) North American English: analyze phân tích Ví dụ: We need to analyse what went wrong. The job involves gathering and analysing data. He tried to analyse his feelings. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!