angry /ˈæŋɡri/
(adjective)
giận dữ, tức giận
Ví dụ:
  • Please don't be angry with me. It wasn't my fault.
  • He felt angry at the injustice of the situation.
  • The passengers grew angry about the delay.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!