announce /əˈnaʊns/
(verb)
công bố, thông báo
Ví dụ:
  • A ring at the doorbell announced Jack's arrival.
  • They haven't formally announced their engagement yet.
  • It was announced that new speed restrictions would be introduced.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!