apparent /əˈpærənt/
(adjective)
rõ ràng
Ví dụ:
  • Then, for no apparent reason, the train suddenly stopped.
  • It soon became apparent to everyone that he couldn't sing.
  • Their devotion was apparent.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!