appearance /əˈpɪərəns/
(noun)
vẻ bề ngoài, diện mạo
Ví dụ:
  • the physical/outward/external appearance of something
  • When she lost all her money, she was determined to keep up appearances(= hide the true situation and pretend that everything was going well).
  • Judging by appearances can be misleading.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!