appearance /əˈpɪərəns/
(noun)
vẻ bề ngoài, diện mạo
Ví dụ:
  • She had never been greatly concerned about her appearance.
  • Judging by appearances can be misleading.
  • The dog was similar in general appearance to a spaniel.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!