Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng appointment appointment /əˈpɔɪntmənt/ (noun) sự hẹn gặp, cuộc hẹn Ví dụ: Do you have an appointment? I've got a dental appointment at 3 o'clock. to make/keep an appointment Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!