appointment /əˈpɔɪntmənt/
(noun)
sự hẹn gặp, cuộc hẹn
Ví dụ:
  • She made an appointment for her son to see the doctor.
  • to make/keep an appointment
  • Do you have an appointment?

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!