Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng appropriate appropriate /əˈproʊpriət/ (adjective) thích hợp, thích đáng Ví dụ: an appropriate response/measure/method The book was written in a style appropriate to the age of the children. Jeans are not appropriate for a formal party. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!