Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng appropriate appropriate /əˈproʊpriət/ (adjective) thích hợp, thích đáng Ví dụ: Is now an appropriate time to make a speech? an appropriate response/measure/method Please debit my Mastercard/Visa/American Express card (delete as appropriate) (= cross out the options that do not apply). Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!