around
/əˈraʊnd/
(preposition)
xung quanh, vòng quanh
Ví dụ:
- The house is built around a central courtyard.
- He put his arms around her.

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!