arrest /əˈrest/
(verb)
bắt giữ (bởi cảnh sát)
Ví dụ:
  • She was arrested for drug-related offences.
  • You could get arrested for doing that.
  • A man has been arrested in connection with the robbery.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!