artist /ˈɑːtɪst/
(noun)
nghệ sĩ
Ví dụ:
  • Whoever made this cake is a real artist.
  • Police have issued an artist's impression of her attacker.
  • an exhibition of work by contemporary British artists

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!