Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng artist artist /ˈɑːtɪst/ (noun) nghệ sĩ Ví dụ: Whoever made this cake is a real artist. Police have issued an artist's impression of her attacker. an exhibition of work by contemporary British artists Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!