Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng ashamed ashamed /əˈʃeɪmd/ (adjective) xấu hổ, hổ thẹn Ví dụ: I feel almost ashamed that I've been so lucky. Mental illness is nothing to be ashamed of. You act as if you're ashamed to be seen with me. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!