Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng assist assist /əˈsɪst/ (verb) giúp đỡ, hỗ trợ Ví dụ: The play was directed by Mike Johnson, assisted by Sharon Gale. Two men are assisting the police with their enquiries (= are being questioned by the police). We are looking for people who would be willing to assist in the group's work. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!