assure /əˈʃɔːr/
(verb)
quả quyết, đảm bảo
Ví dụ:
  • We were assured that everything possible was being done.
  • We assured him of our support.
  • ‘He'll come back,’ Susan assured her.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!