atmosphere
/ˈætməsfɪər/
(noun)
bầu không khí (nghĩa bóng)
Ví dụ:
- There was an atmosphere of mutual trust between them.
- The hotel offers a friendly atmosphere and personal service.
- a party atmosphere
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!