available
/əˈveɪləbl/
(adjective)
có sẵn (để dùng/mua/tìm được)
Ví dụ:
- readily/freely/publicly/generally available
- We'll send you a copy as soon as it becomes available.
- When will the information be made available?
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!