available
/əˈveɪləbl/
(adjective)
có sẵn (để dùng/mua/tìm được)
Ví dụ:
- We'll send you a copy as soon as it becomes available.
- available resources/facilities
- Every available doctor was called to the scene.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!