Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng awful awful /ˈɔːfəl/ (adjective) rất tệ, khó chịu Ví dụ: ‘They didn't even offer to pay.’ ‘Oh that's awful.’ I feel awful about forgetting her birthday. The weather last summer was awful. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!