awful /ˈɔːfəl/
(adjective)
rất tệ, khó chịu
Ví dụ:
  • The weather last summer was awful.
  • to look/feel awful (= to look/feel ill)
  • ‘They didn't even offer to pay.’ ‘Oh that's awful.’

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!