awful /ˈɔːfəl/
(adjective)
rất tệ, khó chịu
Ví dụ:
  • to look/feel awful (= to look/feel ill)
  • ‘They didn't even offer to pay.’ ‘Oh that's awful.’
  • There's an awful smell in here.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!