back /bæk/
(noun)
cái lưng
Ví dụ:
  • Do you sleep on your back or your front?
  • They had their hands tied behind their backs.
  • He stood with his back to the door.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!