back
/bæk/

(noun)
cái lưng
Ví dụ:
- A small boy rode on the elephant's back.
- They had their hands tied behind their backs.
- back pain
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!