bar
/bɑːr/
(noun)
British English
quán bar
Ví dụ:
- a cocktail bar
- We met at a bar called the Flamingo.
- The hotel has a restaurant, bar and swimming pool.

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!