beauty /ˈbjuːti/
(noun)
vẻ đẹp
Ví dụ:
  • a woman of great beauty
  • beauty products/treatment(= intended to make a person more beautiful)
  • The woods were designated an area of outstanding natural beauty.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!