bird /bɜːd/
(noun)
con chim
Ví dụ:
  • The area has a wealth of bird life.
  • a bird's nest with two eggs in it
  • a species of bird

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!