bite
/baɪt/
(noun)
sự cắn
Ví dụ:
- The dog gave me a playful bite.
- He has to wear a brace to correct his bite (= the way the upper and lower teeth fit together).

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!