Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng blood blood /blʌd/ (noun) máu Ví dụ: the blood supply to the brain Blood was pouring out of a cut on her head. a blood cell/sample Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!