border /ˈbɔːdər/
(noun)
(khu vực) biên giới
Ví dụ:
  • Denmark's border with Germany
  • to flee across/over the border
  • Nevada's northern border

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!