bother
/ˈbɒðər/

(verb)
bận tâm đến việc gì/làm gì
Ví dụ:
- Why bother asking if you're not really interested?
- ‘Shall I wait?’ ‘No, don't bother’.
- I don't know why I bother! Nobody ever listens!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!