bound
/baʊnd/
(adjective)
chắc chắn hoặc có khả năng (xảy ra, thực hiện...)
Ví dụ:
- It was bound to happen sooner or later (= we should have expected it).
- You've done so much work—you're bound to pass the exam.
- There are bound to be changes when the new system is introduced.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!