Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng box box /bɒks/ (noun) (cái) hộp Ví dụ: a toolbox She kept all the letters in a box. a matchbox Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!