brand /brænd/
(noun)
British English
thương hiệu (hàng hoá)
Ví dụ:
  • brand loyalty(= the tendency of customers to continue buying the same brand)
  • Champagne houses owe their success to brand image.
  • the leading brand of detergent

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!