Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng bread bread /bred/ (noun) bánh mì Ví dụ: a loaf/slice/piece of bread white/brown/wholemeal bread Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!