Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng break break /breɪk/ (verb) bị vỡ/gãy/đứt; làm vỡ/gãy/đứt Ví dụ: The bag broke under the weight of the bottles inside it. He broke the chocolate in two. to break a cup/window Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!