Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng budget budget /ˈbʌdʒɪt/ (noun) ngân sách, ngân quỹ Ví dụ: The work was finished on time and within budget (= did not cost more money than was planned). a big-budget movie an advertising budget of $2 million Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!