Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng build build /bɪld/ (verb) xây, xây dựng Ví dụ: Robins build nests almost anywhere. They have permission to build 200 new houses. They're going to build on the site of the old power station. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!