business
/ˈbɪznɪs/

(noun)
công việc kinh doanh
Ví dụ:
- a business investment
- It's been a pleasure to do business with you.
- They were both in the same line of business.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!