Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng calculate calculate /ˈkælkjəleɪt/ (verb) tính, tính toán Ví dụ: You'll need to calculate how much time the assignment will take. We haven't really calculated the cost of the vacation yet. It has been calculated that at least 47000 jobs were lost last year. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!