camera /ˈkæmərə/
(noun)
máy chụp ảnh, máy quay phim
Ví dụ:
  • a camera crew
  • Cameras started clicking as soon as she stepped out of the car.
  • a TV/video camera

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!