Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng candidate candidate /ˈkændɪdət/ (noun) British English ứng cử viên, người dự tuyển (vào một chức gì) Ví dụ: a presidential candidate The party intends to field a candidate in the next general election. one of the leading candidates for the presidency Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!