Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng care care /keər/ (verb) quan tâm, để ý đến Ví dụ: He threatened to fire me, as if I cared! She cares deeply about environmental issues. I don't care what he thinks. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!