cent
/sent/

(noun)
đồng xu (1 đô la Mĩ = 100 xu)
Ví dụ:
- A call will cost you around 25 cents.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!