central
/ˈsentrəl/
(adjective)
quan trọng nhất
Ví dụ:
- Prevention also plays a central role in traditional medicine.
- She has been a central figure in the campaign.
- The central issue is that of widespread racism.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!